cabin (n) nghĩa tiếng Việt là
lều
cabin phiên âm IPA là /ˈkæbɪn/
cabin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cabin
Nghe phát âm giọng Mỹ của cabin
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cabin
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cabin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cabin