cà vạc nghĩa tiếng Anh là
necktie
(n)
cà vạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của necktie
Nghe phát âm giọng Mỹ của necktie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cà vạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của necktie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan necktie: cà vạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
necktie