ca ngợi quá mức nghĩa tiếng Anh là
adulate
/ˈædʒəleɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của adulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ca ngợi quá mức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulate: ca ngợi quá mức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulate