busy nghĩa tiếng Việt là Kẹt
busy phiên âm IPA là /ˈbɪzi/
busy còn có các bản dịch khác là
Có hiệu quả, nhiều việc, bận rộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan busy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
busy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kẹt