burning (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
đang cháy
burning phiên âm IPA là /ˈbɜːrnɪŋ/
burning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burning
Nghe phát âm giọng Mỹ của burning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burning