burned out (adj) nghĩa tiếng Việt là
mệt mỏi
burned out phiên âm IPA là /bɜrnd aʊt/
burned out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burned out
Nghe phát âm giọng Mỹ của burned out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt mỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burned out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burned out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burned out