burned (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
bị cháy
burned phiên âm IPA là /bɜːrnd/
burned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burned
Nghe phát âm giọng Mỹ của burned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị cháy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burned