burn blister (n) nghĩa tiếng Việt là
vết bỏng
burn blister phiên âm IPA là /bɜːrn ˈblɪstər/
burn blister còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burn blister
Nghe phát âm giọng Mỹ của burn blister
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết bỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burn blister
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burn blister
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burn blister