burglary (n) nghĩa tiếng Việt là
trộm cắp
burglary phiên âm IPA là /ˈbɜːrɡlərɪ/
burglary còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burglary
Nghe phát âm giọng Mỹ của burglary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trộm cắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burglary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burglary
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burglary