burgeoning (adj) nghĩa tiếng Việt là
nảy nở
burgeoning phiên âm IPA là /ˈbɜːrdʒənɪŋ/
burgeoning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burgeoning
Nghe phát âm giọng Mỹ của burgeoning
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burgeoning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burgeoning