burble (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
róc
burble phiên âm IPA là /ˈbɜrbəl/
burble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burble