buốt giá nghĩa tiếng Anh là
bitterly
/ˈbɪtəli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bitterly
Nghe phát âm giọng Mỹ của bitterly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buốt giá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bitterly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bitterly: buốt giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bitterly