buồng nhỏ nghĩa tiếng Đức là
Kammer
(f)(n)
buồng nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kammer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồng nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kammer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kammer: buồng nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kammer