bướng bỉnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rechthaberisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bướng bỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rechthaberisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechthaberisch: bướng bỉnh
Mở Rộng