buồn tẻ nghĩa tiếng Anh là
monotony
/məˈnɒtəni/
(n)
buồn tẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của monotony
Nghe phát âm giọng Mỹ của monotony
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn tẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của monotony
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan monotony: buồn tẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
monotony