buôn chuyện nghĩa tiếng Anh là
gossip
/ˈɡɒsɪp/
(v)
buôn chuyện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gossip
Nghe phát âm giọng Mỹ của gossip
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buôn chuyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gossip
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossip: buôn chuyện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossip