buôn bán nghĩa tiếng Đức là handeln
buôn bán còn có các bản dịch khác là
handeln mit, Menschenhandel, pflichtgemäßer Handel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handeln: buôn bán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buôn bán