buồn bã nghĩa tiếng Anh là plaintive
/ˈpleɪntɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plaintive: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plaintive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buồn bã