buổi triển lãm nghĩa tiếng Anh là
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibit
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buổi triển lãm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibit: buổi triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibit