buổi nghị sự nghĩa tiếng Anh là
plenum
/ˈpliːnəm/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plenum
Nghe phát âm giọng Mỹ của plenum
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buổi nghị sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plenum
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plenum: buổi nghị sự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plenum