buổi khai mạc triển lãm nghĩa tiếng Anh là
vernissage
/ˌvɛːnɪˈsaːʒ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vernissage: buổi khai mạc triển lãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vernissage