buổi hòa nhạc nghĩa tiếng Anh là
theater
/ˈθɪətər/
(n)
buổi hòa nhạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của theater
Nghe phát âm giọng Mỹ của theater
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buổi hòa nhạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của theater
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan theater: buổi hòa nhạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
theater