buổi dã ngoại nghĩa tiếng Anh là
outing
/ˈaʊtɪŋ/
(n)
buổi dã ngoại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outing
Nghe phát âm giọng Mỹ của outing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buổi dã ngoại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outing: buổi dã ngoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outing