buổi biểu diễn nghĩa tiếng Anh là
show
/ʃəʊ/
(n)(v)
buổi biểu diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của show
Nghe phát âm giọng Mỹ của show
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buổi biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của show
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan show: buổi biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
show