buổi biểu diễn nghĩa tiếng Đức là
Show
(die)
buổi biểu diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Show: buổi biểu diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Show