buộc lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gürt
buộc lại còn có các bản dịch khác là
binden, anbinden, befestigen, zuschnüren, zusammenziehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gürt: buộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gürt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buộc lại