buộc lại nghĩa tiếng Đức là
geschnallt
(v)(Past participle)
buộc lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschnallt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschnallt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschnallt: buộc lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschnallt