bước đi vênh váo nghĩa tiếng Anh là
strut
/strʌt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strut
Nghe phát âm giọng Mỹ của strut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước đi vênh váo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strut: bước đi vênh váo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strut