Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schreitet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước đi dài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schreitet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schreitet: bước đi dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schreitet