buộc chặt nghĩa tiếng Anh là
tied tight
/taɪd taɪt/
(adj)
buộc chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tied tight
Nghe phát âm giọng Mỹ của tied tight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tied tight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tied tight: buộc chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tied tight