bước nghĩa tiếng Đức là
gefußt
bước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefußt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefußt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefußt: bước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefußt