bước nghĩa tiếng Đức là getreten
bước còn có các bản dịch khác là
gefußt, paces, schreitet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getreten: bước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bước