bunks (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ngủ
bunks phiên âm IPA là /bʌŋk/
bunks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunks