bunked (v) nghĩa tiếng Việt là
trốn
bunked phiên âm IPA là /bʌŋkt/
bunked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunked