bungles (v) nghĩa tiếng Việt là
làm tệ
bungles phiên âm IPA là /ˈbʌŋɡəl/
bungles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bungles
Nghe phát âm giọng Mỹ của bungles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bungles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bungles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bungles