bunged (v) nghĩa tiếng Việt là
nắp kín
bunged phiên âm IPA là /bʌŋd/
bunged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunged