bung ra nghĩa tiếng Anh là
split open
/splɪt ˈəʊpən/
(v)
bung ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của split open
Nghe phát âm giọng Mỹ của split open
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bung ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của split open
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan split open: bung ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
split open