bùng phát nghĩa tiếng Đức là
entbrennen
(v)(Infinitive)
bùng phát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entbrennen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùng phát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entbrennen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entbrennen: bùng phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entbrennen