bundling (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Gói lại
bundling phiên âm IPA là /ˈbʌndəlɪŋ/
bundling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bundling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bundling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gói lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bundling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundling