bundling (n) nghĩa tiếng Việt là
gom lại
bundling phiên âm IPA là /ˈbʌndlɪŋ/
bundling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundling