bundles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gói lại
bundles phiên âm IPA là /ˈbʌndl̩/
bundles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundles