bundles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bó lại
bundles phiên âm IPA là /ˈbʌndəlz/
bundles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundles