bündelt nghĩa tiếng Việt là
bó lại
bündelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bündelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bó lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bündelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bündelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bündelt