bùn đất nghĩa tiếng Anh là
mire
/maɪər/
(n)
bùn đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mire
Nghe phát âm giọng Mỹ của mire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùn đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mire: bùn đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mire