bùn đất nghĩa tiếng Anh là
dreck
/drɛk/
(n)
bùn đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dreck
Nghe phát âm giọng Mỹ của dreck
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùn đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dreck
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dreck: bùn đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dreck