Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bùn đặc hoặc chất lỏng dày đặc
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
bùn đặc hoặc chất lỏng dày đặc
sludge
Diễn Giải
bùn đặc hoặc chất lỏng dày đặc
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
sludge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sludge
:
bùn đặc hoặc chất lỏng dày đặc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sludge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bùn đặc hoặc chất lỏng dày đặc
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout