bummer (n)(slang) nghĩa tiếng Việt là
Điều tệ
bummer phiên âm IPA là /ˈbʌmər/
bummer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bummer
Nghe phát âm giọng Mỹ của bummer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điều tệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bummer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bummer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bummer