bully (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Bắt nạt
bully phiên âm IPA là /ˈbʊli/
bully còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bully
Nghe phát âm giọng Mỹ của bully
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bully
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bully