bullseye (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
tâm điểm
bullseye phiên âm IPA là /ˈbʊlzaɪ/
bullseye còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bullseye
Nghe phát âm giọng Mỹ của bullseye
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bullseye
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bullseye