bulling (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hăm dọa
bulling phiên âm IPA là /ˈbʊlɪŋ/
bulling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bulling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bulling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hăm dọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bulling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bulling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bulling